Nhằm phục vu hành khách, đặt biệt là sinh viên vào năm học mới,
từ ngày 15/8/2016 gần 30 tuyến xe buýt được điều chỉnh tăng thời gian hoạt động
trong ngày, trong đó có nhiều tuyến xuất bến chuyến cuối từ 20 giờ 30 đến 21 giờ
00.
Danh sách các tuyến điều chỉnh:
TT |
Tên tuyến |
Mã số |
Đầu bến |
Giờ
xuất bến
hiện nay |
Giờ
xuất bến
điều chỉnh |
Số chuyến |
Thời gian vận
hành (phút/chuyến) |
Giãn cách Cao
điểm (phút/chuyến) |
Giãn cách Thấp
điểm (phút/chuyến) |
|
|
|
|
Chuyến
đầu tiên |
Chuyến
cuối cùng |
Chuyến
đầu tiên |
Chuyến
cuối cùng |
|
|
|
|
1 |
Bến Thành - Thạnh Lộc |
3 |
Bến Thành |
4:55 |
20:30 |
4:55 |
20:45 |
312 |
55-65 |
4 |
12 |
|
|
|
Thạnh Lộc |
4:15 |
20:15 |
4:15 |
20:15 |
|
|
|
|
2 |
Bến Thành - Cộng Hòa
- Bến xe An Sương |
4 |
Bến Thành |
5:30 |
20:00 |
5:30 |
20:30 |
303 |
50-65 |
5 |
10 |
|
|
|
Bến xe An Sương |
5:00 |
20:00 |
5:00 |
20:30 |
|
|
|
|
3 |
Bến xe Chợ Lớn - Đại
học Nông Lâm |
6 |
Bến xe Chợ Lớn |
4:55 |
20:45 |
4:55 |
21:00 |
190(T2-6);184(T7);172(CN) |
70 |
7 |
20 |
|
|
|
Đại học Nông Lâm |
4:55 |
20:45 |
4:55 |
21:00 |
|
|
|
|
4 |
Bến xe Quận 8 - Đại
học Quốc gia |
8 |
Bến xe Quận 8 |
4:40 |
20:20 |
4:40 |
20:30 |
T2-6:360(T2-6);348(T7);320(CN) |
80 |
2 |
15 |
|
|
|
Đại học Quốc gia |
4:40 |
20:20 |
4:40 |
20:30 |
|
|
|
|
5 |
Đại học Quốc Gia -
Bến xe Miền Tây |
10 |
Đại học Quốc gia |
5:00 |
18:30 |
5:00 |
18:45 |
122 |
80 |
10 |
20 |
|
|
|
Bến xe Miền Tây |
5:00 |
18:30 |
5:00 |
18:45 |
|
|
|
|
6 |
Bến Thành - Đầm Sen |
11 |
Bến Thành |
5:30 |
18:30 |
5:30 |
18:45 |
140 |
35-40 |
10 |
15 |
|
|
|
Đầm Sen |
5:30 |
18:30 |
5:30 |
18:45 |
|
|
|
|
7 |
BX Miền Đông - 3/2 -
BX Miền Tây |
14 |
Bến xe Miền Đông |
4:00 |
20:10 |
4:00 |
20:30 |
244 |
60 |
7 |
12 |
|
|
|
Bến xe Miền Tây |
4:00 |
20:10 |
4:00 |
20:30 |
|
|
|
|
8 |
Bến Thành - Chợ Hiệp
Thành |
18 |
Bến Thành |
5:00 |
20:00 |
5:00 |
20:15 |
200 |
75 |
7 |
15 |
|
|
|
Chợ Hiệp Thành |
4:30 |
19:20 |
4:30 |
19:35 |
|
|
|
|
9 |
Bến Thành - KCX Linh
Trung - Đại học Quốc gia |
19 |
Bến Thành |
5:00 |
20:00 |
5:00 |
20:15 |
248 |
80 |
6 |
15 |
|
|
|
Đại học Quốc gia |
5:00 |
20:00 |
5:00 |
20:15 |
|
|
|
|
10 |
BếnThành - Nhà
Bè |
20 |
Bến Thành |
4:20 |
20:40 |
4:20 |
21:00 |
328 |
50 |
4 |
20 |
|
|
|
Nhà Bè |
4:20 |
20:00 |
4:20 |
20:00 |
|
|
|
|
11 |
Công viên 23/9 - Chợ
Xuân Thới Thượng |
28 |
Công viên 23/9 |
5:30 |
18:15 |
5:00 |
18:30 |
110(T2-7); 100(CN) |
80-90 |
8 |
25 |
|
|
|
Chợ Xuân Thới Thương |
5:00 |
18:15 |
5:00 |
18:30 |
|
|
|
|
12 |
Chợ Tân Hương - Đại
học Quốc tế |
30 |
Chợ Tân Hương |
5:00 |
18:30 |
5:00 |
18:45 |
120 |
85-95 |
8 |
20 |
|
|
|
Đại học Quốc tế |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
|
|
|
|
13 |
KDC Tân Quy - Bến
Thành - Đầm Sen |
38 |
KDC Tân Quy |
5:30 |
18:20 |
5:30 |
18:30 |
104 |
60-65 |
12 |
21 |
|
|
|
Đầm Sen |
5:40 |
18:20 |
5:40 |
18:30 |
|
|
|
|
14 |
Bến xe Quận 8 - Bến
Thành - BX Miền Đông |
45 |
Bến xe Quận 8 |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
110 |
65-70 |
13 |
20 |
|
|
|
Bến xe Miền Đông |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
|
|
|
|
15 |
Lê Hồng Phong - Đại
học Quốc Gia |
53 |
Lê Hồng Phong |
5:00 |
18:00 |
5:00 |
18:15 |
150 |
75 |
7 |
15 |
|
|
|
Đại học Quốc Gia |
5:00 |
18:00 |
5:00 |
18:15 |
|
|
|
|
16 |
Bến xe Quận 8 -Thới
An |
62 |
Bến xe Quận 8 |
5:45 |
18:30 |
5:45 |
18:45 |
104 |
75-80 |
14 |
24 |
|
|
|
Thới An |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
|
|
|
|
17 |
Bến xe Miền Đông -
Đầm Sen |
64 |
Bến xe Miền Đông |
5:30 |
18:00 |
5:30 |
18:15 |
114 |
55-65 |
12 |
15 |
|
|
|
Đầm Sen |
5:30 |
18:00 |
5:30 |
18:15 |
|
|
|
|
18 |
Bến Thành - CMT8 - BX
An Sương |
65 |
Bến Thành |
4:50 |
20:00 |
4:50 |
20:30 |
228 |
57 |
7 |
25 |
|
|
|
Bến xe An Sương |
4:30 |
20:00 |
4:30 |
20:30 |
|
|
|
|
19 |
Bến xe An Sương -
Phật Cô Đơn |
71 |
Bến xe An Sương |
5:20 |
18:30 |
5:20 |
18:45 |
104 |
60 |
12 |
21 |
|
|
|
Phật Cô Đơn |
5:20 |
18:30 |
5:20 |
18:45 |
|
|
|
|
20 |
BX An Sương - BX Củ
Chi |
74 |
Bến xe An Sương |
4:40 |
20:30 |
4:40 |
21:00 |
314 |
45 |
4 |
15 |
|
|
|
Bến xe Củ Chi |
3:40 |
19:20 |
3:40 |
20:00 |
|
|
|
|
21 |
Bến xe Miền Tây - Chợ
nông sản Thủ Đức |
91 |
Bến xe Miền Tây |
5:15 |
18:15 |
5:00 |
18:15 |
98 |
80-85 |
12 |
20 |
|
|
|
Chợ nông sản Thủ Đức |
5:00 |
18:00 |
5:00 |
18:15 |
|
|
|
|
22 |
Bến Thành - Đại học Nông Lâm |
93 |
Bến Thành |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
100 |
60-70 |
12 |
18 |
|
|
|
Đại học Nông Lâm |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
|
|
|
|
23 |
Bến xe Miền Đông -
KCN Tân Bình |
95 |
Bến xe Miền Đông |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
104 |
65-70 |
12 |
20 |
|
|
|
KCN Tân Bình |
5:15 |
18:30 |
5:15 |
18:45 |
|
|
|
|
24 |
Bến xe Chợ Lớn - Bến
xe Ngã 4 Ga |
103 |
Bến xe Chợ Lớn |
5:30 |
18:15 |
5:30 |
18:30 |
100 |
70-75 |
12 |
20 |
|
|
|
Bến xe Ngã 4 Ga |
5:30 |
18:15 |
5:30 |
18:30 |
|
|
|
|
25 |
Bến xe An Sương - Đại
học Nông Lâm |
104 |
Bến xe An Sương |
4:40 |
19:45 |
4:40 |
20:00 |
228(T2-6);188(T7+CN) |
75 |
4 |
15 |
|
|
|
Đại học Nông Lâm |
4:40 |
19:45 |
4:40 |
20:00 |
|
|
|
|
26 |
KDC Trung Sơn - Bến
Thành - Sân bay Tân Sơn Nhất |
152 |
KDC Trung Sơn |
5:30 |
18:15 |
5:30 |
18:30 |
100 |
50-55 |
12 |
21 |
|
|
|
Sân bay Tân ơn Nhất |
5:30 |
18:15 |
5:30 |
18:30 |
|
|
|
|